Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bottom drawer




bottom+drawer
['bɔtəmdrɔ:]
danh từ
ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)


/'bɔtəmdrɔ:/

danh từ
ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)

Related search result for "bottom drawer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.